Có 1 kết quả:

炙背 chích bối

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phơi lưng, mặt trời chiếu vào như nướng. § Cũng như “sái bối” 晒背.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0